Mục Lục
Bạn đang tìm kiếm hãng taxi cung cấp dịch vụ Xe taxi Nội Bài đi tỉnh với giá rẻ nhất để di chuyển từ Hà Nội tới các tỉnh? Giá như thế nào? Có đắt không? Vui lòng liên hệ với trung tâm điều hành taxi của chúng tôi: 0788-023-023 để biết thêm thông tin chi tiết và đặt được luôn 1 chuyến xe với giá cước hợp lý đúng như ý muốn!
Nội Bài 247 – Taxi Nội Bài đi tỉnh giá rẻ
Do nhu cầu di chuyển ngày càng cao, Nội Bài 247 cung cấp dịch vụ xe taxi Nội Bài đi tỉnh giá rẻ, trọn gói. Chúng tôi cam kết chất lượng dịch vụ xe an toàn, đội ngũ lái xe chuyên nghiệp, nhiệt tình, được đào tạo bài bản kỹ năng nghiệp vụ.
Cam kết khách hàng sẽ có được những ưu đãi tốt nhất, có thể tiết kiệm cho hành khách ít nhất 30%-50% chi phí so với việc sử dụng các dịch vụ taxi truyền thống.
Bảng giá taxi sân bay Nội Bài đi các tỉnh
Quý khách có thể tham khảo các bảng giá Dịch vụ Xe taxi Nội Bài đi tỉnh sau:
Bảng giá taxi từ Hà Nội đi Tuyên Quang
Tuyến đường | 5 Chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ |
Taxi Nội Bài Đi TP Tuyên Quang | 930,000VNĐ | 1,140,000VNĐ | 1,540,000 VNĐ |
Taxi Nội Bài Đi Chiêm Hóa | 1,500,000VNĐ | 1,850,000VNĐ | 2,530,000 VNĐ |
Taxi Nội Bài Đi Hàm Yên | 1,310,000VNĐ | 1,620,000VNĐ | 2,200,000 VNĐ |
Taxi Nội Bài Đi Lâm Bình | 2,060,000VNĐ | 2,540,000VNĐ | 3,480,000VNĐ |
Taxi Nội Bài Đi Na Hang | 1,830,000VNĐ | 2,250,000VNĐ | 3,080,000VNĐ |
Taxi Nội Bài Đi Sơn Dương | 680,000VNĐ | 830,000VNĐ | 1,140,000VNĐ |
Taxi Nội Bài Đi Yên Sơn | 1,160,000VNĐ | 1,430,000VNĐ | 1,950,000VNĐ |
Bảng giá taxi từ Hà Nội đi Ninh Bình
Tuyến đường | 5 Chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ |
Taxi Nội Bài Đi Tp Ninh Bình | 860,000 | 1,050,000 | 1,410,000 |
Taxi Nội Bài Đi Bái Đính | 1,000,000 | 1,230,000 | 1,660,000 |
Taxi Nội Bài Đi Cúc Phương | 1,120,000 | 1,370,000 | 1,850,000 |
Taxi Nội Bài Đi Gia Viễn | 830,000 | 1,010,000 | 1,370,000 |
Taxi Nội Bài Đi Tràng An | 910,000 | 1,110,000 | 1,490,000 |
Taxi Nội Bài Đi Kim Sơn | 1,120,000 | 1,370,000 | 1,850,000 |
Taxi Nội Bài Đi Nho Quan | 970,000 | 1,190,000 | 1,600,000 |
Taxi Nội Bài Đi Tam Điệp | 1,010,000 | 1,230,000 | 1,670,000 |
Taxi Nội Bài Đi Yên Khánh | 960,000 | 1,170,000 | 1,580,000 |
Taxi Nội Bài Đi Yên Mô | 1,000,000 | 1,230,000 | 1,660,000 |
Bảng giá taxi từ Hà Nội đi Hải Dương
Tuyến đường | Quãng đường | Xe 5 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe 16 chỗ |
Taxi Hà Nội đi tp. Hải Dương | 73.8 km | 660,000 | 800,000 | 1,090,000 |
Taxi từ Hà Nội đi tp. Chí Linh | 61.1 km | 540,000 | 650,000 | 900,000 |
Taxi từ Hà Nội đi Cẩm Giàng, Hải Dương | 51.6 km | 450,000 | 530,000 | 750,000 |
Taxi từ Hà Nội đi Ninh Giang, Hải Dương | 81 km | 730,000 | 890,000 | 1,210,000 |
Taxi từ Hà Nội đi Gia Lộc, Hải Dương | 65.6 km | 580,000 | 700,000 | 970,000 |
Taxi từ Hà Nội đi Kim Thành, Hải Dương | 105 km | 950,000 | 1,170,000 | 1,570,000 |
Taxi từ Hà Nội đi Nam Sách, Hải Dương | 81.6 km | 730,000 | 890,000 | 1,220,000 |
Taxi từ Hà Nội đi Thanh Hà, Hải Dương | 92 km | 830,000 | 1,020,000 | 1,380,000 |
Taxi từ Hà Nội đi Tứ Kỳ, Hải Dương | 79.4 km | 710,000 | 870,000 | 1,180,000 |
Taxi từ Hà Nội đi Bình Giang, Hải Dương | 48.6 km | 420,000 | 500,000 | 700,000 |
Taxi từ Hà Nội đi Kinh Môn, Hải Dương | 103.7 km | 940,000 | 1,150,000 | 1,550,000 |
Taxi từ Hà Nội đi Thanh Miện, Hải Dương | 74.9 km | 670,000 | 810,000 | 1,110,000 |
Bảng giá xe taxi từ Hà Nội đi Bắc Ninh
Tuyến đường | Quãng đường | 5 Chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ |
Từ Hà Nội Đi TP.Bắc Ninh | 40 Km | 330,000 | 390,000 | 570,000 |
Từ Hà Nội Đi Thị xã Từ Sơn | 18.5 Km | 250,000 | 300,000 | 450,000 |
Từ Hà Nội Đi huyện Gia Bình | 42.8Km | 360,000 | 430,000 | 610,000 |
Từ Hà Nội Đi huyện Lương Tài | 53.2Km | 460,000 | 550,000 | 780,000 |
Từ Hà Nội Đi huyện Quế Võ | 50.3Km | 430,000 | 520,000 | 730,000 |
Từ Hà Nội Đi huyện Thuận Thành | 32.1 Km | 260,000 | 310,000 | 460,000 |
Từ Hà Nội Đi huyện Tiên Du | 33 Km | 270,000 | 310,000 | 460,000 |
Từ Hà Nội Đi huyện Yên Phong | 36.4 Km | 300,000 | 350,000 | 510,000 |
Bảng cước phí taxi tuyến Hà Nội – Nam Định
Tuyến đường | Quãng đường | 5 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ |
Taxi Hà Nội Đi Nam Định | 84.5km | 760,000 | 930,000 | 1,260,000 |
Taxi Hà Nội Đi Hải Hậu | 126.8km | 1,140,000 | 1,400,000 | 1,890,000 |
Taxi Hà Nội Đi Giao Thủy | 130.6km | 1,170,000 | 1,440,000 | 1,940,000 |
Taxi Hà Nội Đi Mỹ Lộc | 82.8km | 750,000 | 910,000 | 1,230,000 |
Taxi Hà Nội Đi Nam Trực | 100.5km | 910,000 | 1,120,000 | 1,510,000 |
Taxi Hà Nội Đi Nghĩa Hưng | 138.1km | 1,230,000 | 1,510,000 | 2,050,000 |
Taxi Hà Nội Đi Trực Ninh | 109.5km | 990,000 | 1,210,000 | 1,640,000 |
Taxi Hà Nội Đi Vụ Bản | 86.5km | 780,000 | 950,000 | 1,290,000 |
Taxi Hà Nội Đi Xuân Trường | 118.6km | 1,070,000 | 1,310,000 | 1,770,000 |
Taxi Hà Nội Đi Ý Yên | 84.1km | 760,000 | 920,000 | 1,250,000 |
Bảng giá taxi từ Hà Nội đi Hà Nam
Tuyến đường | Quãng đường | 5 Chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ |
TP.Phủ lý | 61 km | 540.000 | 650.000 | 900.000 |
Bình Lục | 76 km | 680.000 | 820.000 | 1.120.000 |
Duy Tiên | 49 km | 420.000 | 500.000 | 710.000 |
Kim Bảng | 60 km | 520.000 | 630.000 | 870.000 |
Lý Nhân | 76,5 km | 680.000 | 830.000 | 1.140.000 |
Thanh Liêm | 70 km | 630.000 | 760.000 | 1.040.000 |
Bảng giá taxi từ Hà Nội đi Quảng Ninh
Tuyến đường | Quãng đường | 5 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ |
Hà Nội – TP. Hạ Long | 156,4 km | 1.390.000 | 1.710.000 | 2.320.000 |
Hà Nội – TP. Cẩm Phả | 198 km | 1.740.000 | 2.140.000 | 2.920.000 |
Hà Nội – TP. Móng Cái | 315,5 km | 2.740.000 | 3.380.000 | 4.630.000 |
Hà Nội – TP.Uông Bí | 131,4 km | 1.180.000 | 1.440.000 | 1.960.000 |
Hà Nội – TX. Đông Triều | 99,4 km | 900.000 | 1.110.000 | 1.490.000 |
Hà Nội – TX. Quảng Yên | 142,2 km | 1.270.000 | 1.560.000 | 2.110.000 |
Hà Nội – Vân Đồn | 207,5 km | 1.820.000 | 2.240.000 | 3.060.000 |
Hà Nội – Tiên Yên | 232,2 km | 2.030.000 | 2.500.000 | 3.420.000 |
Hà Nội – Hải Hà | 279,1 km | 2.430.000 | 3.000.000 | 4.100.000 |
Hà Nội – Cô Tô | 279,1 km | 2.430.000 | 3.000.000 | 4.100.000 |
Hà Nội – Đầm Hà | 261,1 km | 2.280.000 | 2.810.000 | 3.840.000 |
Hà Nội – Bình Liêu | 261,4 km | 2.280.000 | 2.810.000 | 3.840.000 |
Hà Nội – Ba Chẽ | 227,3 km | 1.990.000 | 2.450.000 | 3.350.000 |
Bảng giá taxi từ Hà Nội đi Thái Bình
Tuyến đường | Quãng đường | 5 Chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ |
Taxi Hà Nội Đi TP Thái Bình | 104,5km | 950.000 | 1.160.000 | 1.570.000 |
Taxi Hà Nội Đi Đông Hưng | 101,4km | 920.000 | 1.130.000 | 1.520.000 |
Taxi Hà Nội Đi Hưng Hà | 82,6km | 740.000 | 910.000 | 1.230.000 |
Taxi Hà Nội Đi Kiến Xương | 117,2km | 1.060.000 | 1.290.000 | 1.750.000 |
Taxi Nội Bài Đi Quỳnh Phụ | 95,5km | 870.000 | 1.060.000 | 1.430.000 |
Taxi Nội Bài Đi Thái Thụy | 119km | 1.070.000 | 1.310.000 | 1.780.000 |
Taxi Nội Bài Đi Tiền Hải | 134,1km | 1.200.000 | 1.470.000 | 1.990.000 |
Taxi Nội Bài Đi Vũ Thư | 97,4km | 890.000 | 1.080.000 | 1.460.000 |
Bảng giá taxi từ Hà Nội đi Vĩnh Phúc
Tuyến đường | Quãng đường | 5 Chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ |
Taxi Hà Nội Đi TP Vĩnh Yên | 48km | 410.000 | 490.000 | 690.000 |
Taxi Hà Nội Đi TP Phúc Yên | 37,1km | 310.000 | 360.000 | 530.000 |
Taxi Hà Nội Đi Bình Xuyên | 45,7km | 390.000 | 460.000 | 660.000 |
Taxi Nội Bài Đi Sông Lô | 88,3km | 800.000 | 970.000 | 1.320.000 |
Taxi Nội Bài Đi Tam Đảo | 71,6km | 640.000 | 770.000 | 1.060.000 |
Taxi Nội Bài Đi Tam Dương | 64,1km | 570.000 | 680.000 | 940.000 |
Taxi Nội Bài Đi Vĩnh Tường | 61,6km | 540.000 | 650.000 | 900.000 |
Taxi Nội Bài Đi Yên Lạc | 53,4km | 460.000 | 550.000 | 780.000 |
Bảng giá taxi từ Hà Nội đi Phú Thọ
Tuyến đường | Quãng đường | 5 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ |
Hà Nội – Việt Trì | 82,2km | 740.000 | 900.000 | 1.220.000 |
Hà Nội – thị xã Phú Thọ | 95,2km | 860.000 | 1.060.000 | 1.430.000 |
Hà Nội – Cẩm Khê | 111,5km | 1.010.000 | 1.240.000 | 1.670.000 |
Hà Nội – Đoan Hùng | 126,9km | 1.140.000 | 1.400.000 | 1.890.000 |
Hà Nội – Hạ Hòa | 141,1km | 1.260.000 | 1.550.000 | 2.100.000 |
Hà Nội – Lâm Thao | 93km | 840.000 | 1.030.000 | 1.390.000 |
Hà Nội – Phù Ninh | 98,2km | 890.000 | 1.090.000 | 1.470.000 |
Hà Nội – Tam Nông | 79,5km | 710.000 | 870.000 | 1.180.000 |
Hà Nội – Tân Sơn | 129,4km | 1.160.000 | 1.420.000 | 1.930.000 |
Hà Nội – Thanh Ba | 109,7km | 990.000 | 1.220.000 | 1.640.000 |
Hà Nội – Thanh Sơn | 87,4km | 790.000 | 960.000 | 1.310.000 |
Hà Nội – Thanh Thủy | 71,2km | 630.000 | 770.000 | 1.050.000 |
Hà Nội – Yên Lập | 124km | 1.110.000 | 1.370.000 | 1.850.000 |
Bảng giá taxi từ Hà Nội đi Thái Nguyên
Tuyến đường | Quãng đường | 5 Chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ |
Taxi Hà Nội Đi TP Thái Nguyên | 78,7km | 710.000 | 860.000 | 1.170.000 |
Taxi Hà Nội Đi TP Sông Công | 70,5km | 630.000 | 760.000 | 1.040.000 |
Taxi Hà Nội Đi Thị xã Phổ Yên | 63,6km | 560.000 | 680.000 | 940.000 |
Taxi Hà Nội Đi Đại Từ | 104,6km | 950.000 | 1.160.000 | 1.570.000 |
Taxi Nội Bài Đi Định Hóa | 128,9km | 1.160.000 | 1.420.000 | 1.920.000 |
Taxi Nội Bài Đi Đồng Hỷ | 101,5km | 920.000 | 1.130.000 | 1.520.000 |
Taxi Nội Bài Đi Phú Bình | 79,3km | 660.000 | 800.000 | 1.100.000 |
Taxi Nội Bài Đi Phú Lương | 109,2km | 1.630.000 | 1.210.000 | 1.630.000 |
Taxi Nội Bài Đi Võ Nhai | 126km | 1.130.000 | 1.390.000 | 1.880.000 |
Bảng giá taxi từ Hà Nội đi Bắc Kạn
Tuyến đường | Quãng đường | 5 Chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ |
Taxi Hà Nội Đi TP Bắc Kạn | 161km | 1.430.000 | 1.750.000 | 2.380.000 |
Taxi Hà Nội đi Ba Bể | 209km | 1.840.000 | 2.260.000 | 3.080.000 |
Taxi Hà Nội đi Bạch Thông | 173km | 1.530.000 | 1.880.000 | 2.560.000 |
Taxi Hà Nội đi Chợ Đồn | 177km | 1.560.000 | 1.920.000 | 2.620.000 |
Taxi Hà Nội đi Chợ Mới | 136km | 1.220.000 | 1.490.000 | 2.020.000 |
Taxi Hà Nội đi Na Rì | 191,3km | 1.690.000 | 2.070.000 | 2.820.000 |
Taxi Hà Nội đi Ngân Sơn | 219,2km | 1.920.000 | 2.370.000 | 3.230.000 |
Taxi Hà Nội đi Pác Nặm | 243,5km | 2.130.000 | 2.620.000 | 3.580.000 |
Bảng giá taxi từ Hà Nội đi Lạng Sơn
Tuyến đường | Quãng đường | 5 chỗ | 7 chỗ | 26 chỗ |
Taxi Hà Nội đi TP Lạng Sơn | 155,4km | 1.380.000 | 1.700.000 | 2.300.000 |
Taxi Hà Nội đi Bắc Sơn | 161,5km | 1.420.000 | 1.750.000 | 2.380.000 |
Taxi Hà Nội đi Bình Gia | 169,9km | 1.500.000 | 1.850.000 | 2.510.000 |
Taxi Hà Nội đi Cao Lộc | 168,1km | 1.490.000 | 1.830.000 | 2.490.000 |
Taxi Hà Nội đi Chi Lăng | 122,9km | 1.110.000 | 1.350.000 | 1.830.000 |
Taxi Hà Nội đi Đình Lập | 208km | 1.830.000 | 2.250.000 | 3.070.000 |
Taxi Hà Nội đi Hữu Lũng | 96,5km | 880.000 | 1.070.000 | 1.450.000 |
Taxi Hà Nội đi Lộc Bình | 181,5km | 1.600.000 | 1.970.000 | 2.680.000 |
Taxi Hà Nội đi Tràng Định | 223,2km | 1.960.000 | 2.410.000 | 3.290.000 |
Taxi Hà Nội đi Văn Lãng | 192,6km | 1.700.000 | 2.090.000 | 2.840.000 |
Taxi Hà Nội đi Văn Quan | 151,9km | 1.350.000 | 1.660.000 | 2.250.000 |
Bảng giá taxi từ Hà Nội đi Cao Bằng
Tuyến đường | Quãng đường | 5 Chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ |
Taxi Nội Bài Đi TP Cao Bằng | 280,7km | 2.450.000 | 3.010.000 | 4.120.000 |
Taxi Nội Bài Đi Bảo Lạc | 331,4km | 2.880.000 | 3.540.000 | 4.860.000 |
Taxi Nội Bài Đi Bảo Lâm | 373,9km | 3.240.000 | 3.990.000 | 5.470.000 |
Taxi Nội Bài Đi Hạ Lang | 325,5km | 2.830.000 | 3.480.000 | 4.770.000 |
Taxi Nội Bài Đi Hà Quảng | 310,8km | 2.700.000 | 3.330.000 | 4.560.000 |
Taxi Nội Bài Đi Hòa An | 287,1km | 2.500.000 | 3.080.000 | 4.210.000 |
Taxi Nội Bài Đi Nguyên Bình | 256,3km | 2.240.000 | 2.760.000 | 3.770.000 |
Taxi Nội Bài Đi Thạch An | 256,8km | 2.320.000 | 2.860.000 | 3.910.000 |
Taxi Nội Bài Đi Trùng Khánh | 317,7km | 2.760.000 | 3.400.000 | 4.660.000 |
Bảng giá taxi từ Hà Nội đi Hà Giang
Tuyến đường | Quãng đường | 5 Chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ |
Taxi Hà Nội Đi TP Hà Giang | 290Km | 5,530,000 | 3,120,000 | 4,260,000 |
Taxi Hà Nội Đi Bắc Quang | 238Km | 2,090,000 | 2,570,000 | 3,510,000 |
Taxi Hà Nội Đi Yên Minh | 384Km | 3,330,000 | 4,100,000 | 5,630,000 |
Taxi Hà Nội Đi Quang Bình | 241Km | 2,210,000 | 2,600,000 | 3,560,000 |
Taxi Hà Nội Đi Vị Xuyên | 265Km | 3,330,000 | 2,850,000 | 3,900,000 |
Taxi Hà Nội Đi Đồng Văn | 412Km | 3.560.000 | 4.390.000 | 6.030.000 |
Bảng giá taxi từ Hà Nội đi Sơn La
Tuyến đường | Quãng đường | 5 Chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ |
Taxi Hà Nội Đi TP Sơn La | 301,5km | 2.260.000 | 3.230.000 | 4.420.000 |
Taxi Hà Nội Đi Bắc Yên | 204,5km | 1.800.000 | 2.210.000 | 3.020.000 |
Taxi Hà Nội Đi Mai Sơn | 281,8km | 2.460.000 | 3.020.000 | 4.140.000 |
Taxi Hà Nội Đi Mộc Châu | 204,3km | 1.800.000 | 2.210.000 | 3.010.000 |
Taxi Hà Nội Đi Mường La | 288km | 2.510.000 | 3.090.000 | 4.230.000 |
Taxi Hà Nội đi Quỳnh Nhai | 377,9km | 3.270.000 | 4.030.000 | 5.530.000 |
Taxi Hà Nội Sông Mã | 363km | 3.150.000 | 3.880.000 | 5.310.000 |
Taxi Hà Nội đi Sốp Cộp | 398,2km | 3.450.000 | 5.250.000 | 5.820.000 |
Taxi Hà Nội đi Thuận Châu | 347,4km | 3.010.000 | 3.710.000 | 5.090.000 |
Taxi Hà Nội đi Vân Hồ | 173,9km | 1.540.000 | 1.890.000 | 2.570.000 |
Taxi Hà Nội đi Yên Châu | 239,9km | 2.100.000 | 2.580.000 | 3.530.000 |
Bảng giá taxi từ Hà Nội đi Lai Châu
Lộ trình | Quãng đường | Taxi 5 chỗ | Taxi 7 chỗ | Taxi 16 chỗ |
Taxi Hà Nội đi Lai Châu | 384km | 3.330.000đ | 4.100.000đ | 5.620.000đ |
Taxi Hà Nội đi thị xã Lai Châu | 383km | 3.320.000đ | 4.090.000đ | 5.600.000đ |
Taxi Hà Nội đi Mường Tè | 516km | 4.450.000đ | 5.480.000đ | 7.540.000đ |
Taxi Hà Nội đi Tân Uyên | 350km | 3.040.000đ | 3.740.000đ | 5.130.000đ |
Taxi Hà Nội đi Tam Đường | 363km | 3.150.000đ | 3.880.000đ | 5.320.000đ |
Taxi Hà Nội đi Phong Thổ | 426km | 3.680.000đ | 4.540.000đ | 6.230.000đ |
Bảng giá taxi từ Hà Nội đi Hòa Bình
Tuyến đường | Quãng đường | 5 Chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ |
Hà Nội – TP.Hòa Bình | 72 Km | 640,000 | 780,000 | 1,060,000 |
Hà Nội – Cao Phong | 90 Km | 810,000 | 990,000 | 1,340,000 |
Hà Nội – Đà Bắc | 84 Km | 760,000 | 920,000 | 1,250,000 |
Hà Nội – Kim Bôi | 82 Km | 740,000 | 900,000 | 1,230,000 |
Hà Nội – Lạc Sơn | 109 Km | 990,000 | 1,210,000 | 1,640,000 |
Hà Nội – Lạc Thủy | 82 Km | 740,000 | 9,10,000 | 1,230,000 |
Hà Nội – Lương Sơn | 46 Km | 400,000 | 470,000 | 670,000 |
Hà Nội – Mai Châu | 137 Km | 1,220,000 | 1,500,000 | 2,030,000 |
Hà Nội – Tân Lạc | 105 Km | 950,000 | 1,170,000 | 1,570,000 |
Hà Nội – Yên Thủy | 87 Km | 790,000 | 970,000 | 1,310,000 |
Bảng giá taxi từ Hà Nội đi Điện Biên
Tuyến đường | Khoảng cách | Xe 5 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe 16 chỗ |
Taxi từ Hà Nội đi Điện Biên | 455.5km | 3.930.000 | 4.850.000 | 6.660.000 |
Taxi từ Hà Nội đi thành phố Điện Biên Phủ, Điện Biên | 455.5km | 3.930.000 | 4.850.000 | 6.660.000 |
Taxi từ Hà Nội đi Cửa khẩu Tây Trang | 491.1km | 4.230.000 | 5.220.000 | 7.170.000 |
Taxi Hà Nội – thị xã Mường Lay | 489.8km | 4.220.000 | 5.210.000 | 7.150.000 |
Taxi từ Hà Nội đi huyện Điện Biên | 485.3km | 4.190.000 | 5.160.000 | 7.090.000 |
Taxi từ Hà Nội đi Điện Biên Đông | 440.1km | 3.800.000 | 4.690.000 | 6.430.000 |
Taxi từ Hà Nội đi Mường Ảng | 420.1km | 3.630.000 | 4.480.000 | 6.140.000 |
Taxi từ Hà Nội đi Mường Chà | 533.9km | 4.600.000 | 5.670.000 | 7.790.000 |
Taxi từ Hà Nội đi Mường Nhé | 630.9km | 5.420.000 | 6.690.000 | 9.200.000 |
Taxi từ Hà Nội đi Tủa Chùa | 466.9km | 4.030.000 | 4.970.000 | 6.820.000 |
Taxi từ Hà Nội đi Tuần Giáo | 384km | 3.320.000 | 4.100.000 | 5.620.000 |
Taxi từ Hà Nội đi Nậm Pồ | 591.7km | 5.090.000 | 6.280.000 | 8.630.000 |
Bảng giá taxi từ Hà Nội đi Yên Bái
Tuyến đường | Quãng đường | 5 Chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ |
Taxi Hà Nội đi TP. Yên Bái | 155,7km | 1.380.000 | 1.700.000 | 2.310.000 |
Taxi Hà Nội đi Lục Yên | 215,6km | 1.890.000 | 2.330.000 | 3.180.000 |
Taxi Hà Nội đi Mù Cang Chải | 349,4km | 3.030.000 | 3.730.000 | 5.120.000 |
Taxi Hà Nội đi Trạm Tấu | 253,7km | 2.220.000 | 2.730.000 | 3,730.000 |
Taxi Hà Nội đi Trấn Yên | 174,2km | 1.540.000 | 1.890.000 | 2.580.000 |
Taxi Hà Nội đi Văn Chấn | 153,3km | 1.360.000 | 1.670.000 | 2.270.000 |
Taxi Hà Nội đi Văn Yên | 198,5km | 1.750.000 | 2.150.000 | 2.930.000 |
Taxi Hà Nội đi Yên Bình | 154,5km | 1.370.000 | 1.690.000 | 2.290.000 |
Bảng giá taxi từ Hà Nội đi Lào Cai
Tuyến đường | Quãng đường | 5 Chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ |
Taxi Hà Nội đi TP. Lào Cai | 286,3km | 2.490.000 | 3.070.000 | 4.200.000 |
Taxi Hà Nội đi Thị xã Sapa | 315,6km | 2.740.000 | 3.380.000 | 4.630.000 |
Taxi Hà Nội đi Bát Xát | 336,9km | 2.920.000 | 3.600.000 | 4.940.000 |
Taxi Hà Nội đi Bảo Thắng | 270,7km | 2.360.000 | 2.910.000 | 3.980.000 |
Taxi Hà Nội đi Bảo Yên | 265,7km | 2.320.000 | 2.850.000 | 3.900.000 |
Taxi Hà Nội đi Bắc Hà | 316,7km | 2.750.000 | 3.390.000 | 4.640.000 |
Taxi Hà Nội đi Mường Khương | 327,8km | 2.850.000 | 3.510.000 | 4.800.000 |
Taxi Hà Nội đi Si Mai Cai | 343,5km | 2.980.000 | 3.670.000 | 5.030.000 |
Taxi Nội Bài Đi Văn Bàn | 254,6km | 2.220.000 | 2.740.000 | 3.740.000 |
Bảng giá taxi tuyến Hà Nội – Hải Phòng
Tuyến đường | Quãng đường | 5 Chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ |
Taxi Hà Nội đi TP Hải Phòng | 121Km | 1,090,000 | 1,340,000 | 1,810,000 |
Taxi Hà Nội đi Đồ Sơn | 119Km | 1,070,000 | 1,310,000 | 1,780,000 |
Taxi Hà Nội đi Kiến An | 104Km | 940,000 | 1,160,000 | 1,560,000 |
Taxi Hà Nội đi Kiến Thụy | 122Km | 1,100,000 | 1,340,000 | 1,820,000 |
Taxi Hà Nội đi Cát Bi | 120Km | 1,080,000 | 1,320,000 | 1,790,000 |
Taxi Hà Nội đi Thủy Nguyên | 115Km | 1,030,000 | 1,260,000 | 1,710,000 |
Taxi Hà Nội đi Tiên Lãng | 100Km | 920,000 | 1,120,000 | 1,510,000 |
Tổng đài Đặt Taxi Nội Bài đi Tỉnh giá rẻ
Tổng đài đặt xe taxi Nội Bài đi tỉnh luôn thường trực 24/7, sẵn sàng tiếp nhận mọi cuộc gọi từ Quý khách.
Đội ngũ Tổng đài giàu kinh nghiệm, nắm vững chuyên môn
Lắng nghe và tiếp nhận yêu cầu đặt xe từ Quý khách
Tư vấn lộ trình và loại xe phù hợp
Nhận phản hồi từ khách hàng và hỗ trợ xử lý nếu có bất kỳ sự cố nào liên quan đến dịch vụ đặt xe.
Cách đặt xe taxi Nội Bài đi tỉnh
Để đặt xe taxi Nội Bài đi tỉnh tại Nội Bài 247, quý khách có liên hệ theo một trong các cách sau:
Đến trực tiếp địa chỉ công ty
Để đặt xe tại Nội Bài 247 quý khách đến trực tiếp địa chỉ: Số 6, ngách 56, ngõ 19, đường Mai Động, Phường Mai Động, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. Tại đây hai bên sẽ trao đổi trực tiếp và làm hợp đồng thuê xe.
Liên hệ qua Email đặt xe
Để đặt xe qua email, quý khách gửi thông tin đến mail: noibai247.com.vn@gmail.com chúng tôi sẽ phản hồi thư của bạn nhanh nhất.
Gọi điện đến hotline
Ngoài ra, để đơn giản hơn, quý khách có thể gọi điện trực tiếp đến hotline của công ty: 0788-023-023 để có thể đặt xe nhanh chóng. Chúng tôi sẽ tư vấn và giúp bạn lựa chọn được phương tiện phù hợp nhất.
Tại sao bạn nên chọn dịch vụ xe của Nội Bài 247
Nội Bài 24/7 Là Đơn Vị Vận Tải Hành Khách Uy Tín Chất Lượng Hàng Đầu Tại Hà Nội.
Với Đội Ngũ Lái Xe Nhiều Năm Kinh Nghiệm, chúng tôi làm việc Với phương châm: “SỰ HÀI LÒNG CỦA QUÝ KHÁCH LÀ THƯỚC ĐO THÀNH CÔNG CỦA CHÚNG TÔI”
Những lý do bạn nên chọn dịch vụ xe taxi Nội Bài đi tỉnh của Nội Bài 247:
Chờ đợi miễn phí
Không tính phí cho 60 phút chờ đầu tiên nếu bạn đặt dịch vụ xe đi sân bay 2 chiều.
Tổng đài phục vụ 24/7
Với đội ngũ trực tổng đài chuyên nghiệp, nhiệt huyết, bạn có thể đặt xe đi bất cứ lúc nào!
Cam kết Đúng Giờ – Đúng Tuyến
Cam kết đón khách đúng giờ, với lộ trình chính xác. Với số lượng Xe đón sân bay nội bài trên 120 xe, chúng tôi đảm bảo luôn có xe phục vụ khách hàng.
Hủy xe không mất phí
Miễn phí hủy chuyến trước 1 giờ khởi hành nếu Quý khách muốn thay đổi kế hoạch di chuyển.
Với bài viết trên, 247 Nội Bài hy vọng đã cung cấp những thông tin hữu ích cho Quý khách về Dịch vụ Xe taxi Nội Bài đi tỉnh, hãy liên hệ với chúng tôi để đặt xe một cách nhanh chóng!
CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VẬN TẢI DU LỊCH NỘI BÀI 247
Trụ sở chính: Số 6, ngách 56, ngõ 19, đường Mai Động, Phường Mai Động, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Hotline: 0788-023-023
Email: noibai247.vn@gmail.com